ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reliances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reliances


reliance /ri'laiəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tin cậy, sự tín nhiệm
to place reliance in (on, uopn) someoen → tín nhiệm ai
to put little reliance in somebody → không tin ở ai lắm
  nơi nương tựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…