EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reliances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reliances
reliance /ri'laiəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tin cậy, sự tín nhiệm
to place reliance in (on, uopn) someoen
→ tín nhiệm ai
to put little reliance in somebody
→ không tin ở ai lắm
nơi nương tựa
← Xem thêm từ reliance
Xem thêm từ reliant →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
el
li
r
re
reliance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…