ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reliant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reliant


reliant /ri'laiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng được tin cậy
a man → một người đáng tin cậy
  tự tin
to speak with a reliant tone → nói với một giọng tự tin
  dựa vào, tin vào
to be reliant on someone for something → dựa vào ai để làm cái gì

Các câu ví dụ:

1. According to To An, many of her friends, who seldom stockpile hormones, are currently reliant on birth control pills.


Xem tất cả câu ví dụ về reliant /ri'laiənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…