reliever
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
* danh từgười an ủi, người giải khuây
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây
* danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
* danh từgười an ủi, người giải khuây
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây