ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reluct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reluct


reluct /ri'lʌkt/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…