EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reluct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reluct
reluct /ri'lʌkt/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì)
← Xem thêm từ relucent
Xem thêm từ reluctance →
Từ vựng liên quan
el
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…