remedy /'remidi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy
phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa
sự đền bù; sự bồi thường
sai suất (trong việc đúc tiền)
ngoại động từ
cứu chữa, chữa khỏi
sửa chữa
đền bù, bù đắp
final victory will remedy all set backs → thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua