ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remedying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remedying


remedy /'remidi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy
  phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa
  sự đền bù; sự bồi thường
  sai suất (trong việc đúc tiền)

ngoại động từ


  cứu chữa, chữa khỏi
  sửa chữa
  đền bù, bù đắp
final victory will remedy all set backs → thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…