ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reminds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reminds


remind /ri'maind/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì)

Các câu ví dụ:

1. Looking at this miniature scene reminds me of the old days.


Xem tất cả câu ví dụ về remind /ri'maind/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…