reminisce
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
hồi tưởng, nhớ lại
Các câu ví dụ:
1. Photo by Reuters/Kham Former Ambassador Pham Quang Vinh reminisced about John McCain's affection for Vietnam.
Xem tất cả câu ví dụ về reminisce
* ngoại động từ
hồi tưởng, nhớ lại
1. Photo by Reuters/Kham Former Ambassador Pham Quang Vinh reminisced about John McCain's affection for Vietnam.