ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remises


remise /ri'maiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…