ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remnant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remnant


remnant /'remnənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái còn lại, vật còn thừa
a few remnants of food → chút ít đồ ăn thừa
  dấu vết còn lại, tàn dư
the remnants of feudal ideology → tàn dư của tư tưởng phong kiến
  mảnh vải lẻ (bán rẻ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…