Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remnant
remnant /'remnənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái còn lại, vật còn thừa a few remnants of food → chút ít đồ ăn thừa dấu vết còn lại, tàn dư the remnants of feudal ideology → tàn dư của tư tưởng phong kiến mảnh vải lẻ (bán rẻ)