renegue
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
<Mỹ> từ bỏ (xứ sở...)
<thgt> bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa
không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài)
* nội động từ
<Mỹ> từ bỏ (xứ sở...)
<thgt> bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa
không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài)