ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ renegue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng renegue


renegue

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  <Mỹ> từ bỏ (xứ sở...)
  <thgt> bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa
  không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…