ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reneguing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reneguing


renege /ri'ni:g/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...)
  (thông tục) không giữ lời hứa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…