EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reneguing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reneguing
renege /ri'ni:g/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...)
(thông tục) không giữ lời hứa
← Xem thêm từ renegues
Xem thêm từ renes →
Từ vựng liên quan
en
gui
in
r
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…