EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reni-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reni-
reni-
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận
← Xem thêm từ renews
Xem thêm từ reniculus →
Từ vựng liên quan
en
ni
r
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…