EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renitence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renitence
renitence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chống lại, sự cự tuyệt
← Xem thêm từ reniportal
Xem thêm từ renitency →
Từ vựng liên quan
ce
en
it
ni
nit
r
re
ren
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…