ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reorganizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reorganizing


reorganize /'ri:'ɔ:gənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tổ chức lại, cải tổ lại

Các câu ví dụ:

1. Prime Minister Nguyen Xuan Phuc signed a decision Monday to establish the Vietnam Stock Exchange, which will be a parent company holding 100 percent stake in both the HoSE and HNX with the aim of reorganizing both bourses.


Xem tất cả câu ví dụ về reorganize /'ri:'ɔ:gənaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…