EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repackaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repackaged
repackage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem repack
sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên)
← Xem thêm từ repackage
Xem thêm từ repackages →
Từ vựng liên quan
ac
age
aged
ep
pa
pack
package
packaged
r
re
rep
repack
repackage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…