ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repaid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repaid


repaid /ri:'pei/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

re paid /'ri:'peid/, repaid /'ri:'peid/
  trả lại, đáp lại, hoàn lại
to repay a blow → đánh trả lại
to repay a visit → đi thăm đáp lại
to repay money → hoàm lại tiền
  báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo
to repay someone for his kindness → đền đáp lại lòng tử tế của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…