EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repasts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repasts
repast /ri'pɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bữa ăn, bữa tiệc
món ăn (trong bữa ăn)
← Xem thêm từ repast
Xem thêm từ repatriate →
Từ vựng liên quan
as
ast
ep
pa
pas
past
pasts
r
re
rep
repast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…