ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repertoire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repertoire


repertoire /'repətwɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…