EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repertoire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repertoire
repertoire /'repətwɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)
← Xem thêm từ repercussions
Xem thêm từ repertoires →
Từ vựng liên quan
ep
er
ire
pe
per
pert
r
re
rep
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…