EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repetitious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repetitious
repetitious
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đặc trưng lặp đi lặp lại
← Xem thêm từ repetitions
Xem thêm từ repetitiously →
Từ vựng liên quan
ep
iou
it
ou
pe
pet
r
re
rep
ti
tit
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…