reply /ri'plai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
câu trả lời, lời đáp
in reply to your letter → để trả lời thư của ông
to say in reply → đáp lại
động từ
trả lời, đáp lại
to reply for somebody → trả lời thay cho ai
to reply to the enemy's fire → bắn trả quân địch
@reply
trả lời // câu trả lời