ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ replies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng replies


reply /ri'plai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  câu trả lời, lời đáp
in reply to your letter → để trả lời thư của ông
to say in reply → đáp lại

động từ


  trả lời, đáp lại
to reply for somebody → trả lời thay cho ai
to reply to the enemy's fire → bắn trả quân địch

@reply
  trả lời // câu trả lời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…