ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reptile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reptile


reptile /'reptail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) loài bò sát
  người hèn hạ, người đê tiện; người luồn cúi, kẻ bợ đỡ, kẻ liếm gót

tính từ


  bò
  (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ, liếm gót

Các câu ví dụ:

1. " But there was more than an assault behind Munduruku's journey from amphibian and reptile studies to eco-warrior drag queen.


Xem tất cả câu ví dụ về reptile /'reptail/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…