EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reputable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reputable
reputable /'repjutəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng
← Xem thêm từ repurchase
Xem thêm từ reputably →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ep
EPU
put
r
re
rep
ta
tab
table
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…