ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repurchase

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repurchase


repurchase

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  mua lại
* danh từ
  vật mua lại, sự mua lại

  (toán kinh tế) mua lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…