EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repurchase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repurchase
repurchase
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
mua lại
* danh từ
vật mua lại, sự mua lại
(toán kinh tế) mua lại
← Xem thêm từ repulsiveness
Xem thêm từ reputable →
Từ vựng liên quan
as
ch
cha
chase
ep
EPU
ha
has
purchase
r
rc
re
rep
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…