EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reread
reread
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đọc lại
← Xem thêm từ reran
Xem thêm từ rerecording →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
ere
r
re
read
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…