EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rerecording
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rerecording
rerecording
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ghi lại
(máy tính) sự ghi lại
← Xem thêm từ reread
Xem thêm từ reredos →
Từ vựng liên quan
co
cord
cording
din
ding
ec
er
ere
in
or
r
re
rec
record
recording
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…