ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rerecording

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rerecording


rerecording

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ghi lại

  (máy tính) sự ghi lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…