EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rescind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rescind
rescind /ri'sind/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)
← Xem thêm từ rescaling
Xem thêm từ rescinded →
Từ vựng liên quan
ci
esc
in
r
re
res
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…