ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rescind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rescind


rescind /ri'sind/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…