EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reserpine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reserpine
reserpine /ri'sə:pi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) Rêzecpin
← Xem thêm từ resents
Xem thêm từ reservation →
Từ vựng liên quan
er
in
pi
pin
pine
r
re
res
rp
RPI
rpi
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…