ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reservedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reservedly


reservedly /ri'zə:vidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  kín đáo; dè dặt, giữ gìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…