EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reserver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reserver
reserver
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu
người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo
← Xem thêm từ reservedness
Xem thêm từ reserves →
Từ vựng liên quan
er
r
re
res
reserve
rv
se
serve
server
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…