ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reserver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reserver


reserver

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu
  người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…