ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reservists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reservists


reservist /ri'zə:vist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lính dự bị
  (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…