EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reservists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reservists
reservist /ri'zə:vist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lính dự bị
(thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
← Xem thêm từ reservist
Xem thêm từ reservoir →
Từ vựng liên quan
er
is
r
re
res
reservist
rv
se
st
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…