EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
residuary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
residuary
residuary /ri'zidjuəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dư, còn lại
← Xem thêm từ residual
Xem thêm từ residuate →
Từ vựng liên quan
id
r
re
res
residua
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…