EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resublime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resublime
resublime
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
thăng hoa; tái thăng hoa
← Xem thêm từ rests
Xem thêm từ resubmit →
Từ vựng liên quan
bl
li
lime
me
r
re
res
sub
sublime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…