EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retailing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retailing
retailing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công việc bán lẻ
← Xem thêm từ retailers
Xem thêm từ retails →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailing
eta
in
li
ling
r
re
ret
Retail
retail
ta
tail
tailing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…