ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retainer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retainer


retainer /ri'teinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng
  tiền trả trước cho luật sư
  người hầu cận, người tuỳ tùng
old retainer →(đùa cợt) lão bộc
  vật giữ; người cầm giữ
a retainer of heat → vật giữ nhiệt
  tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì)
  (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…