EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retch
retch /ri:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
nôn oẹ
← Xem thêm từ retards
Xem thêm từ retched →
Từ vựng liên quan
ch
etc
etch
r
re
ret
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…