ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retiring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retiring


retiring /ri'taiəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện
  kín đáo; khiêm tốn
  dành cho người về hưu
a retiring allowance → tiền trợ cấp cho người về hưu

Các câu ví dụ:

1. " Active post-presidency After retiring from public life, Bush fulfilled a wartime pledge to one day jump out of a plane for fun and famously went skydiving on his 75th, 80th, 85th and 90th birthdays.


Xem tất cả câu ví dụ về retiring /ri'taiəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…