retouch /'ri:'tʌtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sửa sang, sự sửa lại
nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)
ngoại động từ
sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...)
Các câu ví dụ:
1. The artist often comes back to visit his murals and gives them some retouch.
Xem tất cả câu ví dụ về retouch /'ri:'tʌtʃ/