ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retouch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retouch


retouch /'ri:'tʌtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sửa sang, sự sửa lại
  nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)

ngoại động từ


  sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...)

Các câu ví dụ:

1. The artist often comes back to visit his murals and gives them some retouch.


Xem tất cả câu ví dụ về retouch /'ri:'tʌtʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…