ex. Game, Music, Video, Photography

The artist often comes back to visit his murals and gives them some retouch.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ murals. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The artist often comes back to visit his murals and gives them some retouch.

Nghĩa của câu:

murals


Ý nghĩa

@mural /'mjuərəl/
* tính từ
- (thuộc) tường; như tường; trên tường
=a mural painting+ tranh tường
* danh từ
- bức tranh tường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…