ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retroactive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retroactive


retroactive /,retrou'æktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) có hiệu lực trở về trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…