EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retropharingeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retropharingeal
retropharingeal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sau hầu
← Xem thêm từ retroperitoneal
Xem thêm từ retroposition →
Từ vựng liên quan
ea
ha
haring
in
op
r
re
ret
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…