EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retsina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retsina
retsina
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rượu vang Hy Lạp có hương vị của nhựa cây
← Xem thêm từ rets
Xem thêm từ retted →
Từ vựng liên quan
in
r
re
ret
rets
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…