ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revivalist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revivalist


revivalist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…