ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rewarded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rewarded


reward /ri'wɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán
  tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
  sự hoàn lại tài sản mất

ngoại động từ


  thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…