EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rewarded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rewarded
reward /ri'wɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán
tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
sự hoàn lại tài sản mất
ngoại động từ
thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
← Xem thêm từ rewardable
Xem thêm từ rewarder →
Từ vựng liên quan
r
re
reward
war
ward
warded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…