EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhododendron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhododendron
rhododendron /,roudə'dendrən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây đỗ quyên
← Xem thêm từ rhodium
Xem thêm từ rhododendrons →
Từ vựng liên quan
den
dendron
do
en
end
ho
hod
od
ode
on
r
rh
rho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…