EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhyming slang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhyming slang
rhyming slang
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau
← Xem thêm từ rhyming
Xem thêm từ rhynchophoran →
Từ vựng liên quan
an
in
la
lan
mi
min
ming
r
rh
rhyming
sl
slang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…