EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riant
riant /'raiənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tươi vui (phong cảnh...)
tươi cười (nét mặt...)
← Xem thêm từ rialto
Xem thêm từ rib →
Từ vựng liên quan
an
ant
nt
r
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…