ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riant


riant /'raiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tươi vui (phong cảnh...)
  tươi cười (nét mặt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…