ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rice là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 12 kết quả phù hợp.


Kết quả #11

ricefield

Phát âm

Xem phát âm ricefield »

Ý nghĩa

* danh từ
  cánh đồng trồng lúa; cánh đồng lúa

Xem thêm ricefield »
Kết quả #12

rice /rais/

Phát âm

Xem phát âm rices »

Ý nghĩa

danh từ


  lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
  cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa

Xem thêm rices »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…