Kết quả #11
ricefield
Phát âm
Xem phát âm ricefield »Ý nghĩa
* danh từ
cánh đồng trồng lúa; cánh đồng lúa
Kết quả #12
rice /rais/
Phát âm
Xem phát âm rices »Ý nghĩa
danh từ
lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa Xem thêm rices »