EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
right-angle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
right-angle
right-angle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
góc vuông, góc 90 độ
← Xem thêm từ right-and-left
Xem thêm từ right-angled →
Từ vựng liên quan
an
angle
r
ri
rig
right
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…