EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
right-angled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
right-angled
right-angled /'rait,æɳgld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vuông, vuông góc
right angled triangle
→ hình tam giác vuông góc
← Xem thêm từ right-angle
Xem thêm từ right-away →
Từ vựng liên quan
an
angle
angled
led
r
ri
rig
right
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…