ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ right-angled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng right-angled


right-angled /'rait,æɳgld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vuông, vuông góc
right angled triangle → hình tam giác vuông góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…