EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
right-away
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
right-away
right-away
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(đường sắt) đường thông; sự chạy suốt
← Xem thêm từ right-angled
Xem thêm từ right-bank →
Từ vựng liên quan
away
ay
r
ri
rig
right
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…